--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ word form chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
legitimatize
:
hợp pháp hoá
+
thiếu
:
to be short of, to lack to owe
+
ecclesiastical benefice
:
(tôn giáo) tiền thu nhập
+
cymene
:
chất đồng vị của một loại chất lỏng hyđrocácbon thơm, không màu xảy ra trong dầu dễ bay hơi của cỏ xạ hương và cây thìa là Ai-cập và sử dụng trong sự chế tạo chất nhựa tổng hợp
+
victorious
:
chiến thắng, thắng cuộca victorious army đạo quân chiến thắnga victorious day ngày chiến thắngvictorious over difficulties chiến thắng những khó khăn